BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU ĐỢT HỌC 4, 5
CÁC LỚP KHÓA 13 VÀ ĐỢT HỌC 2 CÁC LỚP KHÓA 14
ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY _HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2019 |
||||||||||||||
TT | MĂ LỚP
HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
|||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG | TUẦN | ||||||||
1 | 1821301010501 | Thực hành nghề nghiệp 2 (TMQT) | 2 | 60 | ||||||||||
2 | 18213010324201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 8 | 240 | ||||||||||
3 | 18213010332101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 8 | 240 | ||||||||||
4 | 18213010335101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 8 | 240 | ||||||||||
5 | 18213010340101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 8 | 240 | ||||||||||
6 | 18213010383101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | 8 | 240 | ||||||||||
7 | 1821301096101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 8 | 240 | ||||||||||
8 | 18213010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 8 | 240 | ||||||||||
9 | 1821301106701 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 8 | 240 | ||||||||||
10 | 1821301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 8 | 240 | ||||||||||
11 | 1821301028901 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | LTDH13KQ1 | ThS. Vơ Thị anh Đào | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.503 | 10-11 | 04/03/2019 | 11/03/2019 | |
12 | 1821301100101 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | LTDH13KQ1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 9-17 | 26/02/2019 | 23/04/2019 | |
13 | 1821301028901 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | LTDH13KQ1 | ThS. Vơ Thị anh Đào | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | |
14 | 1821301084201 | Tài chính doanh nghiệp 1 | LTDH13KQ1 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.501 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |
15 | 1821301077601 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | LTDH13KQ1 | ThS. Phan Minh Nhật | 3 | 45 | 8 | Sáng | 5 | PQ-A.501 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
16 | 1821301100101 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | LTDH13KQ1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 8 | Sáng | 3 | PQ-A.501 | 14-18 | 07/04/2019 | 05/05/2019 | |
17 | 1821301012001 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương | LTDH13KQ1 | ThS. Hồ Thúy Trinh | 3 | 45 | 8 | Chiều | 5 | PQ-A.501 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
18 | 1821301066701 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | LTDH13KQ2 | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
19 | 1821301066701 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | LTDH13KQ2 | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 12-15 | 19/03/2019 | 09/04/2019 | |
20 | 1821301081401 | Quản trị Logistics | LTDH13KQ2 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 16-17 | 16/04/2019 | 23/04/2019 | |
21 | 1821301081401 | Quản trị Logistics | LTDH13KQ2 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 2-17 | 10/01/2019 | 25/04/2019 | |
22 | 1821301006101 | Marketing thương mại quốc tế | LTDH13KQ2 | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.407 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |
23 | 1821301051501 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | LTDH13KQ2 | ThS. Hồ Thúy Trinh | 3 | 30 | 8 | Sáng | 5 | PQ-A.505 | 2-10 | 13/01/2019 | 10/03/2019 | |
24 | 1821301051503 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | LTDH13KQ2 | ThS. Hồ Thúy Trinh | 3 | 30 | 8 | Sáng | 5 | T1-PM05 | 11-17 | 17/03/2019 | 28/04/2019 | |
25 | 1821301067401 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | LTDH13KQ2 | TS. Lê Thị Giang | 3 | 45 | 8 | Chiều | 5 | PQ-A.504 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
26 | 1821301051504 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | LTDH13KQ2 - nhom 1 | ThS. Hồ Thúy Trinh | 3 | 30 | 6 | Tối | 3 | T1-PM02 | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | |
27 | 1821301098001 | Thuế 1 | LTDH13KT1 | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | |
28 | 1821301098001 | Thuế 1 | LTDH13KT1 | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 2-3 | 09/01/2019 | 16/01/2019 | |
29 | 1821301063001 | Nguyên lư Marketing | LTDH13KT1 | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.503 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |
30 | 18213010698101 | Kế toán thuế | LTDH13KT1 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.503 | 14-18 | 06/04/2019 | 04/05/2019 | |
31 | 1821301094401 | Anh văn căn bản 4 | LTDH13KT1 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 8 | Sáng | 5 | PQ-A.503 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
32 | 1821301063401 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | LTDH13KT1 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 8 | Chiều | 5 | PQ-A.503 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
33 | 18213010698101 | Kế toán thuế | LTDH13KT1 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 8 | Chiều | 5 | PQ-A.503 | 14-18 | 07/04/2019 | 05/05/2019 | |
34 | 1821301008401 | Kiểm toán căn bản | LTDH13KT2 | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.503 | 8-9 | 18/02/2019 | 25/02/2019 | |
35 | 1821301085101 | Thanh toán quốc tế | LTDH13KT2 | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.503 | 2-4 | 07/01/2019 | 21/01/2019 | |
36 | 1821301085101 | Thanh toán quốc tế | LTDH13KT2 | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.503 | 2-17 | 09/01/2019 | 17/04/2019 | |
37 | 1821301008401 | Kiểm toán căn bản | LTDH13KT2 | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.503 | 2-17 | 11/01/2019 | 26/04/2019 | |
38 | 1821301095501 | Ngân hàng thương mại | LTDH13KT2 | TS. Phan Thị Hằng Nga | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.502 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |
39 | 1821301045101 | Hệ thống thông tin kế toán | LTDH13KT2 | ThS. Nguyễn Diên Duẩn | 3 | 45 | 8 | Sáng | 5 | PQ-A.502 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
40 | 1821301105401 | Kế toán tài chính quốc tế 3 | LTDH13KT2 | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 8 | Chiều | 5 | PQ-A.502 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
41 | 1821301054001 | Quản trị thương hiệu | LTDH13QT1 | TS. GVC.Ngô Thị Thu | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | |
42 | 1821301082901 | Quản trị xúc tiến thương mại | LTDH13QT1 | Cô Nguyễn Thị Thúy | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | |
43 | 1821301054001 | Quản trị thương hiệu | LTDH13QT1 | TS. GVC.Ngô Thị Thu | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 2-3 | 09/01/2019 | 16/01/2019 | |
44 | 1821301082901 | Quản trị xúc tiến thương mại | LTDH13QT1 | Cô Nguyễn Thị Thúy | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 2-3 | 10/01/2019 | 17/01/2019 | |
45 | 1821301014501 | Quản trị quan hệ khách hàng | LTDH13QT1 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.507 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |
46 | 1821301029201 | Quản trị kinh doanh quốc tế | LTDH13QT1 | ThS. Tiêu Vân Trang | 3 | 45 | 8 | Chiều | 5 | PQ-A.507 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
47 | 1821301019601 | Quản trị bán hàng | LTDH13QT1, LTDH13QT2 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 8 | Sáng | 5 | PQ-A.507 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
48 | 1821301082801 | Quản trị Vận hành | LTDH13QT2 | ThS. Trần Nguyễn Kim Đan | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | |
49 | 1821301082801 | Quản trị Vận hành | LTDH13QT2 | ThS. Trần Nguyễn Kim Đan | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 2-3 | 09/01/2019 | 16/01/2019 | |
50 | 1821301013801 | Quản trị chuỗi cung ứng | LTDH13QT2 | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.506 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |
51 | 1821301081201 | Quản trị hành chính văn pḥng | LTDH13QT2 | ThS. GVC.Lê Văn Quư | 3 | 45 | 8 | Chiều | 5 | PQ-A.506 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
52 | 1821301074602 | Mô h́nh tài chính | LTDH13TC1 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 60 | 3 | Tối | 3 | T1-PM01 | 2-14 | 08/01/2019 | 02/04/2019 | |
53 | 1821301074602 | Mô h́nh tài chính | LTDH13TC1 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 60 | 5 | Tối | 3 | T1-PM01 | 2-14 | 10/01/2019 | 04/04/2019 | |
54 | 1821301084401 | Tài chính hành vi | LTDH13TC1 | TS. Phan Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.505 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |
55 | 1821301074601 | Mô h́nh tài chính | LTDH13TC1 - nhom 2 | Thầy Phạm Đức Huy | 3 | 60 | 2 | Tối | 3 | T1-PM01 | 2-14 | 07/01/2019 | 01/04/2019 | |
56 | 1821301074601 | Mô h́nh tài chính | LTDH13TC1 - nhom 2 | Thầy Phạm Đức Huy | 3 | 60 | 4 | Tối | 3 | T1-PM01 | 2-14 | 09/01/2019 | 03/04/2019 | |
57 | 1821301006801 | Tài chính quốc tế | LTDH13TC1, LTDH13TC2 | ThS. Hồ thu Hoài | 3 | 45 | 8 | Sáng | 5 | PQ-A.506 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
58 | 1821301078001 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | LTDH13TC1, LTDH13TC2 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 8 | Chiều | 5 | PQ-A.505 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
59 | 1821301021201 | Đầu tư tài chính | LTDH13TC2 | ThS. Trần Văn Trung | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | |
60 | 1821301021201 | Đầu tư tài chính | LTDH13TC2 | ThS. Trần Văn Trung | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 8-9 | 21/02/2019 | 28/02/2019 | |
61 | 1821301074603 | Mô h́nh tài chính | LTDH13TC2 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 60 | 6 | Tối | 3 | T1-PM01 | 2-18 | 11/01/2019 | 03/05/2019 | |
62 | 1821301084001 | Tài chính công | LTDH13TC2 | ThS. Lê Trường Hải | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.504 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |
63 | 1821301084402 | Tài chính hành vi | LTDH13TC2 | TS. Phan Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.402 | 14-18 | 06/04/2019 | 04/05/2019 | |
64 | 1821301074603 | Mô h́nh tài chính | LTDH13TC2 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 60 | 8 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 14-18 | 07/04/2019 | 05/05/2019 | |
65 | 1821301084402 | Tài chính hành vi | LTDH13TC2 | TS. Phan Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 8 | Chiều | 5 | PQ-A.505 | 14-18 | 07/04/2019 | 05/05/2019 | |
66 | 1821301029101 | Luật thương mại quốc tế | LTDH14KQ1 | ThS. Trần Thị Thuận Giang | 3 | 45 | 8 | Sáng | 5 | PQ-A.401 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
67 | 1821301070701 | Kinh doanh Quốc tế 1 | LTDH14KQ1 | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 8 | Chiều | 5 | PQ-A.401 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
68 | 1821301063701 | Pháp luật đại cương | LTDH14KQ1, LTDH14KT1 | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
69 | 1821301002602 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | LTDH14KQ1, LTDH14KT1 | TS. GVC.Trần Kim Thanh | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.503 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | |
70 | 1821301002602 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | LTDH14KQ1, LTDH14KT1 | TS. GVC.Trần Kim Thanh | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 10-11 | 06/03/2019 | 13/03/2019 | |
71 | 1821301063701 | Pháp luật đại cương | LTDH14KQ1, LTDH14KT1 | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 2-9 | 09/01/2019 | 27/02/2019 | |
72 | 1821301093801 | Kế toán quản trị 1 | LTDH14KQ1, LTDH14KT1 | ThS. Trương Thảo Nghi | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.402 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |
73 | 1821301048401 | Soạn thảo văn bản | LTDH14KT1 | ThS. Phạm Thế Vinh | 2 | 30 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 12-15 | 20/03/2019 | 10/04/2019 | |
74 | 1821301094001 | Kế toán tài chính 3 | LTDH14KT1 | ThS. GVC.Nguyễn Trọng Toàn | 3 | 45 | 8 | Sáng | 5 | PQ-A.402 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
75 | 1821301048401 | Soạn thảo văn bản | LTDH14KT1 | ThS. Phạm Thế Vinh | 2 | 30 | 8 | Chiều | 5 | PQ-A.402 | 14-18 | 07/04/2019 | 05/05/2019 | |
76 | 1821301105201 | Kế toán tài chính quốc tế 1 | LTDH14KT1 | ThS. Thái Trần Vân Hạnh, ThS. Trần Hằng Diệu |
3 | 45 | 8 | Chiều | 5 | PQ-A.402 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
77 | 1821301068201 | Giao tiếp trong kinh doanh | LTDH14QT1 | ThS. GVC.Lê Văn Quư | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 2-17 | 07/01/2019 | 22/04/2019 | |
78 | 1821301068201 | Giao tiếp trong kinh doanh | LTDH14QT1 | ThS. GVC.Lê Văn Quư | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 8-10 | 20/02/2019 | 06/03/2019 | |
79 | 1821301068401 | Hành vi tổ chức | LTDH14QT1 | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 11-12 | 13/03/2019 | 20/03/2019 | |
80 | 1821301068401 | Hành vi tổ chức | LTDH14QT1 | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 2-17 | 11/01/2019 | 26/04/2019 | |
81 | 1821301063702 | Pháp luật đại cương | LTDH14QT1 | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 3 | PQ-A.403 | 14-18 | 06/04/2019 | 04/05/2019 | |
82 | 1821301079801 | Quản trị chất lượng | LTDH14QT1 | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.403 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |
83 | 1821301009901 | Quản trị marketing | LTDH14QT1 | ThS. Huỳnh Trị An | 3 | 45 | 8 | Sáng | 5 | PQ-A.403 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
84 | 1821301063702 | Pháp luật đại cương | LTDH14QT1 | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 8 | Sáng | 3 | PQ-A.403 | 14-18 | 07/04/2019 | 05/05/2019 | |
85 | 1821301006401 | Quản trị tài chính | LTDH14QT1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 8 | Chiều | 5 | PQ-A.403 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
86 | 1821301002601 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | LTDH14TC1 | ThS. Phan Trí Kiên | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 3-4 | 15/01/2019 | 22/01/2019 | |
87 | 1821301088401 | Toán dành cho kinh tế và quản trị | LTDH14TC1 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 8-9 | 19/02/2019 | 26/02/2019 | |
88 | 1821301088401 | Toán dành cho kinh tế và quản trị | LTDH14TC1 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 2-17 | 10/01/2019 | 25/04/2019 | |
89 | 1821301002601 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | LTDH14TC1 | ThS. Phan Trí Kiên | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 2-17 | 11/01/2019 | 26/04/2019 | |
90 | 1821301076901 | Nguyên lư thẩm định giá | LTDH14TC1 | ThS. Đặng Ḥa Kính | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.404 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |
91 | 1821301084301 | Tài chính doanh nghiệp 2 | LTDH14TC1 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.404 | 14-18 | 06/04/2019 | 04/05/2019 | |
92 | 1821301008801 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | LTDH14TC1 | ThS. Phạm Thanh Truyền | 3 | 45 | 8 | Sáng | 5 | PQ-A.504 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
93 | 1821301007901 | Toán tài chính | LTDH14TC1 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 8 | Chiều | 5 | PQ-A.404 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |
94 | 1821301084301 | Tài chính doanh nghiệp 2 | LTDH14TC1 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 8 | Chiều | 5 | PQ-A.404 | 14-18 | 07/04/2019 | 05/05/2019 | |
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày 24 tháng 12 năm 2018 TL. HIỆU TRƯỞNG KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO PHÓ TRƯỞNG PH̉NG ThS. Lê Trọng Tuyến |
|||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | ||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | ||||||||||||||
-- Tầng trệt (Khu A): Từ pḥng PQ-A.001 đến PQ-A.007 -- Tầng 1 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110 | ||||||||||||||
-- Tầng 2 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211 -- Tầng 3 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305 | ||||||||||||||
-- Tầng 4 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408 -- Tầng 5 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507 | ||||||||||||||
-- Tầng trệt (Khu B): Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004 -- Tầng 1 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.101 đến PQ-B.105 | ||||||||||||||
-- Tầng 2 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208 -- Tầng 3 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.301 đến PQ-B.306 | ||||||||||||||
-- Tầng 4 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.401 đến PQ-B.404 -- Tầng 5 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.507 | ||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | ||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10 | ||||||||||||||
+ Cơ sở 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | ||||||||||||||
-- Tầng trệt: T2-P.001 -- Tầng 1: T2-P.101 | ||||||||||||||
-- Tầng 2: T2-P.201 -- Tầng 3: T2-P.301 | ||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: | ||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: | ||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: | ||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 | ||||||||||||||